Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngăn kéo
[ngăn kéo]
|
drawer
A table with two drawers
The drawer has been forced
till
Have you counted the money in the till?
To be caught with one's hand in the till